Image default
Máy Tính

“Hello World”: Bước Khởi Đầu Phổ Biến Nhất Trong Lập Trình

Bạn đã từng nghe về “Hello World” chưa? Đoạn mã mẫu quen thuộc này là một nghi thức nhập môn đối với bất kỳ lập trình viên nào. Nhưng chính xác thì “Hello World” có ý nghĩa gì và tại sao chúng ta lại sử dụng nó? Hãy cùng XaloCôngNghệ khám phá lịch sử của chương trình này và xem cách nó tiết lộ những đặc điểm riêng biệt của từng ngôn ngữ lập trình. Đây không chỉ là một bài học đơn thuần mà còn là cánh cửa mở ra thế giới công nghệ rộng lớn cho những ai mới bắt đầu hành trình khám phá lĩnh vực lập trình.

Hello World Là Gì?

Dù bạn là người mới làm quen với lập trình hay đang học ngôn ngữ thứ bảy của mình, một chương trình mẫu đơn giản luôn là sự khởi đầu hữu ích. Việc chạy thành công bất kỳ chương trình nào cũng là một bước tiến lớn, và để có một khởi đầu suôn sẻ, việc bắt đầu với một ví dụ đã được kiểm chứng là rất quan trọng. Ví dụ đó chính là “Hello World”.

“Hello World” có thể nói là đoạn mã đơn giản nhất mà bạn có thể tưởng tượng. Nó chỉ có một yêu cầu rất cơ bản:

  • In dòng chữ “hello, world” ra màn hình.

Chỉ có vậy! Tất nhiên, văn bản chính xác — bao gồm cả dấu câu — có thể thay đổi và không quá quan trọng. “Hello, world” chỉ đơn giản là một thông điệp vui vẻ, tích cực để chào đón bạn khi bạn chạy chương trình đầu tiên của mình. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng mang ý nghĩa lớn trong việc xác nhận môi trường lập trình của bạn đã sẵn sàng hoạt động.

Màn hình máy tính hiển thị các dòng mã lập trình, thể hiện cấu trúc code.Màn hình máy tính hiển thị các dòng mã lập trình, thể hiện cấu trúc code.

Lịch Sử Hình Thành của “Hello World”

Rất khó để xác định chính xác nguồn gốc của chương trình “Hello World”, nhưng ví dụ cụ thể sớm nhất mà chúng ta có được là từ cuốn sách ‘A Tutorial Introduction to the Language B’ (1972). Ngôn ngữ B là một ngôn ngữ cổ xưa, tiền thân của ngôn ngữ C. Đoạn mã “Hello World” trong cuốn sách đó trông như sau:

main( ) {
    extrn a, b, c;
    putchar(a); putchar(b); putchar(c); putchar('!*n');
}
a 'hell';
b 'o, w';
c 'orld';

Thực tế, “Hello World” có thể đã xuất hiện sớm hơn, vào năm 1967, trong một ngôn ngữ tên là BCPL, nhưng không có bằng chứng chắc chắn về điều này.

Khái niệm này thực sự trở nên nổi tiếng với sự xuất bản của cuốn sách The C Programming Language vào năm 1978. Cuốn sách này hiện là một trong những tài liệu kinh điển về khoa học máy tính; bằng cách đưa chương trình “Hello World” làm ví dụ mã đầu tiên, nó đã thiết lập một truyền thống kéo dài cho đến ngày nay. Điều này củng cố vị thế của “Hello World” như một phần không thể thiếu trong giáo trình lập trình và là bước đầu tiên để khám phá bất kỳ ngôn ngữ lập trình mới nào.

Tại Sao “Hello World” Lại Hữu Ích Đến Vậy?

Chương trình “Hello World” phục vụ hai mục đích chính yếu trong thế giới lập trình.

Thứ nhất, nó đóng vai trò là một ví dụ chuẩn hữu ích để so sánh các ngôn ngữ lập trình khác nhau. Bởi vì mục đích của chương trình này rất đơn giản và dễ hiểu, nó có thể giúp chúng ta học được rất nhiều về cú pháp và cấu trúc của một ngôn ngữ. Một lập trình viên có kinh nghiệm, khi nhìn vào chương trình “Hello World” được viết bằng một ngôn ngữ mà họ hoàn toàn không biết, vẫn có thể bắt đầu nắm bắt được những đặc điểm cơ bản của nó. Đây là một công cụ mạnh mẽ để hình dung sự khác biệt trong cách triển khai các tác vụ đơn giản nhất giữa các ngôn ngữ.

Thứ hai, “Hello World” cũng có những ứng dụng thực tế quan trọng. Việc chạy thành công chương trình mẫu này là một bước tiến lớn để có thể viết bất kỳ chương trình nào khác bằng cùng một ngôn ngữ. Nó đòi hỏi bạn phải có một trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter) phù hợp để chạy chương trình. Việc này sẽ xác nhận rằng hệ điều hành cơ bản đang xử lý đầu ra một cách chính xác. Đồng thời, nó có thể giúp bạn cấu hình môi trường phát triển tích hợp (IDE) của mình để làm việc hiệu quả với ngôn ngữ đó. Tóm lại, “Hello World” không chỉ là bài tập đầu tiên mà còn là công cụ kiểm tra môi trường làm việc hiệu quả nhất.

“Hello World” Trong Các Ngôn Ngữ Lập Trình Khác Nhau

Bạn có thể học được rất nhiều về một ngôn ngữ lập trình chỉ từ cách nó triển khai chương trình “Hello World”. Vì mỗi chương trình này đều phải hoạt động chính xác như nhau, bạn cũng có thể sử dụng một tập hợp các tệp nguồn hello.* để kiểm tra môi trường phát triển của mình.

“Hello World” trong C

Như đã đề cập, ví dụ đáng tin cậy đầu tiên của “Hello World” mà chúng ta biết là trong ngôn ngữ C, có từ năm 1978:

main() {
    printf("hello, worldn");
}

Mười năm sau, phiên bản thứ hai của cuốn sách The C Programming Language đã cập nhật ví dụ này để tương thích với ANSI C:

#include <stdio.h>
main() {
    printf("hello, worldn");
}

Tuy nhiên, ngày nay, ngay cả phiên bản này cũng cần được cập nhật. Một trình biên dịch C hiện đại sẽ báo lỗi khi bạn cố gắng biên dịch chương trình này:

Thông báo lỗi từ trình biên dịch C (gcc) khi biên dịch chương trình Hello World cũ không tuân thủ C99.Thông báo lỗi từ trình biên dịch C (gcc) khi biên dịch chương trình Hello World cũ không tuân thủ C99.

C99 nghiêm ngặt hơn ANSI C; nó yêu cầu phiên bản này:

#include <stdio.h>
int main() {
    printf("hello, worldn");
    return 0; // Thêm return 0 để tuân thủ tiêu chuẩn hiện đại hơn
}

Có ba phần chính trong phiên bản “Hello World” của C:

  • Một lệnh gọi đến hàm printf (“print formatted”), thực hiện công việc chính. Hàm này in một đối số chuỗi (văn bản bên trong dấu ngoặc kép) ra đầu ra tiêu chuẩn (standard output). Ký tự n ở cuối chuỗi đại diện cho ký tự xuống dòng (newline character).
  • Câu lệnh #include <stdio.h> ở đầu tải một thư viện (stdio – standard input/output) cung cấp chức năng đầu ra (và đầu vào). Thư viện này chứa mã thực tế cho hàm printf. Một điều thú vị của C là nó không chứa các hàm dựng sẵn; bạn có thể tự viết hàm của mình, nhưng để gọi bất kỳ hàm nào khác, bạn sẽ cần một câu lệnh #include phù hợp.
  • Dòng printf nằm bên trong một hàm có tên “main”. Đối với C, đây là một hàm đặc biệt sẽ tự động chạy khi bạn thực thi chương trình đã biên dịch. Lưu ý rằng phiên bản C gần đây nhất yêu cầu bạn khai báo kiểu trả về “int” (số nguyên) cho hàm main, ngay cả khi hàm của bạn không trả về giá trị nào.

Tuy nhiên, mã “Hello World” chỉ là một phần của vấn đề. Phần còn lại là chạy chương trình. Với một ngôn ngữ biên dịch như C, bạn cần chạy một chương trình để dịch mã nguồn của mình thành một tệp thực thi độc lập:

gcc hello.c -o hello

Nếu mọi thứ đều ổn, trình biên dịch sẽ chạy ngầm và tạo một tệp thực thi có tên hello (hoặc a.out nếu không chỉ định -o) trong thư mục hiện tại của bạn. Chạy chương trình đó (./hello), và bạn sẽ thấy mã của mình hoạt động:

Chương trình Hello World viết bằng C đang chạy trong terminal, hiển thị dòng chữ &quot;hello, world&quot; sau khi biên dịch.Chương trình Hello World viết bằng C đang chạy trong terminal, hiển thị dòng chữ "hello, world" sau khi biên dịch.

Đây chính xác là cách một chương trình “Hello World” chuẩn mực nên hoạt động: in văn bản ra terminal của bạn, với một ký tự xuống dòng ở cuối, sau đó kết thúc.

“Hello World” trong Go

Go là một ngôn ngữ tương đối hiện đại, được phát hành vào năm 2009 và được tạo ra bởi các kỹ sư của Google, trong đó có Ken Thompson, người đã phát minh ra ngôn ngữ B. Go có cú pháp đơn giản, rất giống với C:

package main

import "fmt"

func main() {
    fmt.Println("hello, world")
}

Bạn có thể chạy chương trình này bằng lệnh go run hello.go hoặc biên dịch một tệp thực thi bằng go build hello.go và chạy nó với ./hello.

Hệ thống package của Go sẽ giúp bạn tổ chức mã của mình và tái sử dụng chức năng theo các nguyên tắc kỹ thuật vững chắc. Tuy nhiên, đối với một chương trình đơn giản như “Hello World”, bạn chỉ cần khai báo rằng nó thuộc “package main” và đảm bảo bạn có một hàm main để làm điểm bắt đầu mặc định. Sự tối giản trong cú pháp này giúp Go trở nên dễ học và hiệu quả.

“Hello World” trong Rust

Việc triển khai “Hello World” trong Rust khá tối giản, đến nỗi bạn có thể nghĩ rằng nó không nói lên điều gì. Nhưng ngay cả đoạn mã đơn giản này cũng chứa đựng một số sắc thái thú vị của ngôn ngữ:

fn main() {
    println!("hello, world");
}

Lệnh gọi println! — trông rất giống một hàm — bao gồm một dấu chấm than sau tên của nó. Điều này có nghĩa là println! thực ra là một macro, không phải một hàm; bạn phải gọi nó bằng cú pháp dấu chấm than. Đây là một đặc điểm riêng biệt của Rust.

Laptop với logo Rust trên màn hình, trên bàn là các thành phần điện tử, thể hiện môi trường phát triển với ngôn ngữ Rust.Laptop với logo Rust trên màn hình, trên bàn là các thành phần điện tử, thể hiện môi trường phát triển với ngôn ngữ Rust.

Giống như C, hàm main đóng vai trò là điểm bắt đầu cho chương trình độc lập này. Không giống như C — và hầu hết các ngôn ngữ khác — từ khóa của Rust để khai báo một hàm rất ngắn gọn: fn. Điều này nhất quán với phần lớn ngôn ngữ, vốn sử dụng các từ khóa ngắn như “pub”, “mut” và “ref”.

Bạn có thể biên dịch chương trình này bằng rustc hello.rs và chạy tệp thực thi được tạo bằng ./hello. Rust được biết đến với hiệu suất cao và an toàn bộ nhớ, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng công nghệ.

“Hello World” trong Python

“Hello World” của Python nổi bật là một trong những phiên bản tối giản nhất. Điều này phù hợp với danh tiếng của nó là một ngôn ngữ đơn giản, đặc biệt thích hợp cho người mới bắt đầu. Toàn bộ chương trình chỉ là:

print('hello, world')

Python là một ngôn ngữ thông dịch, vì vậy bạn có thể sử dụng lệnh python để chạy trực tiếp các chương trình Python. Lưu đoạn mã trên vào một tệp (hello.py), chạy nó (python hello.py), và bạn sẽ thấy đầu ra quen thuộc.

Lưu ý rằng hàm print() của Python tự động thêm một ký tự xuống dòng theo mặc định, vì vậy bạn không cần phải bao gồm n trong chuỗi của mình. Cũng cần lưu ý rằng, không giống như C, bạn có thể bao quanh một chuỗi văn bản trong Python bằng dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép. Sự linh hoạt và cú pháp dễ đọc đã giúp Python trở thành ngôn ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghệ.

“Hello World” trong Java

Java là một ngôn ngữ khá đối lập với Python. Nó thường được gọi là một ngôn ngữ “dài dòng” (verbose), và chương trình “Hello World” của nó không làm giảm đi ấn tượng đó:

public class HelloWorld {
    public static void main(String[] args) {
        System.out.print("hello, worldn");
    }
}

Trong Java, ngay cả một chương trình độc lập đơn giản cũng phải được đại diện bởi một class. Và hàm tương đương với main() của C trong Java có ba từ khóa bổ trợ:

  • public là một chỉ định truy cập cho biết hàm có thể truy cập được trong toàn bộ chương trình.
  • static là một từ khóa cho biết đây là một phương thức của class, không phải một phương thức của đối tượng.
  • void là một kiểu trả về cho biết hàm không trả về giá trị nào.

Bạn không cần phải biết tất cả các chi tiết đằng sau ba từ khóa này ngay lập tức, nhưng bạn sẽ cần phải ghi nhớ chúng để viết bất kỳ chương trình Java nào.

Thậm chí việc gọi hàm in của Java cũng đòi hỏi khá nhiều ký tự. Cụm từ “System.out.” trước “print” xác định luồng đầu ra tiêu chuẩn, mà các ngôn ngữ khác sử dụng theo mặc định.

Bạn sẽ cần biết một điểm đặc biệt cuối cùng của Java trước khi có thể chạy “Hello World”: tên tệp. Do cách tiếp cận ưu tiên class của Java, tệp bạn lưu mã của mình cần được đặt tên theo class công khai của nó: HelloWorld.java. Sau khi bạn đã tạo tệp đó, chạy javac HelloWorld.java tiếp theo là java HelloWorld để yêu cầu trình thông dịch Java chạy chương trình của bạn:

Trình thông dịch Java chạy chương trình Hello World, hiển thị kết quả &quot;hello, world&quot; trên cửa sổ terminal.Trình thông dịch Java chạy chương trình Hello World, hiển thị kết quả "hello, world" trên cửa sổ terminal.

Mỗi ngôn ngữ lập trình là độc nhất, nhưng ngay cả giữa các ngôn ngữ đa dạng như trên, bạn vẫn có thể nhận thấy những điểm tương đồng cơ bản. Điều quan trọng nhất là một khi bạn có thể chạy thành công chương trình “Hello World”, bạn có thể tập trung vào các đặc điểm cụ thể của ngôn ngữ bạn đang học.

Kết Luận

“Hello World” không chỉ là một dòng mã đơn giản mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu trong hành trình lập trình của bất kỳ ai. Từ lịch sử hình thành lâu đời đến vai trò quan trọng trong việc kiểm tra môi trường và so sánh cú pháp giữa các ngôn ngữ, nó đã chứng tỏ giá trị vượt thời gian của mình. Dù là cú pháp tối giản của Python hay cấu trúc lớp phức tạp của Java, “Hello World” vẫn giữ nguyên thông điệp chào đón thế giới công nghệ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách triển khai “Hello World” trong nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến. Bước đầu tiên này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá những khái niệm phức tạp hơn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, thử viết chương trình “Hello World” bằng ngôn ngữ mà bạn quan tâm và chia sẻ trải nghiệm của bạn với XaloCôngNghệ! Bạn cũng có thể đọc thêm các bài viết khác về lập trình và phát triển phần mềm trên website của chúng tôi để mở rộng kiến thức công nghệ của mình.

Related posts

Tận Dụng PC Cũ: Biến Máy Tính Bỏ Đi Thành Thiết Bị Công Nghệ Đa Năng Hữu Ích

Administrator

Khám Phá Các Tính Năng Chơi Game Nổi Bật Của Windows 11 Giúp Tối Ưu Trải Nghiệm Gaming PC

Administrator

rust-stakeholder: Biến Terminal của Bạn “Bận Rộn” Một Cách Đầy Ấn Tượng!

Administrator